Thực đơn
Vòng_bảng_UEFA_Champions_League_2021-22 Các bảng đấuLịch thi đấu được công bố vào ngày 27 tháng 8 năm 2021, một ngày sau lễ bốc thăm.[13] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 14–15 tháng 9, 28–29 tháng 9, 19–20 tháng 10, 2–3 tháng 11, 23–24 tháng 11 và 7–8 tháng 12 năm 2021. Thời gian bắt đầu trận đấu được lên lịch là 18:45 (hai trận đấu vào mỗi Thứ Ba và Thứ Tư) và 21:00 (sáu trận đấu còn lại) CET/CEST.
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PAR | MCI | BRU | RBL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | +3 | 7 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 7 Dec | 3–2 | |
2 | Manchester City | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | +5 | 6 | 24 Nov | — | 3 Nov | 6–3 | ||
3 | Club Brugge | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | −3 | 4 | Chuyển qua Europa League | 1–1 | 1–5 | — | 24 Nov | |
4 | RB Leipzig | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11 | −5 | 0 | 3 Nov | 7 Dec | 1–2 | — |
Manchester City | 6–3 | RB Leipzig |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Club Brugge | 1–1 | Paris Saint-Germain |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
RB Leipzig | 1–2 | Club Brugge |
---|---|---|
| Chi tiết |
Paris Saint-Germain | 2–0 | Manchester City |
---|---|---|
Chi tiết |
Club Brugge | 1–5 | Manchester City |
---|---|---|
| Chi tiết |
Paris Saint-Germain | 3–2 | RB Leipzig |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LIV | ATM | POR | MIL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool (X) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 5 | +6 | 9 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3 Nov | 24 Nov | 3–2 | |
2 | Atlético Madrid | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 2–3 | — | 0–0 | 24 Nov | ||
3 | Porto | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | −3 | 4 | Chuyển qua Europa League | 1–5 | 7 Dec | — | 1–0 | |
4 | Milan | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | −3 | 0 | 7 Dec | 1–2 | 3 Nov | — |
Atlético Madrid | 0–0 | Porto |
---|---|---|
Chi tiết |
Milan | 1–2 | Atlético Madrid |
---|---|---|
| Chi tiết |
Atlético Madrid | 2–3 | Liverpool |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AJX | DOR | SPO | BES | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | +10 | 9 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 4–0 | 7 Dec | 2–0 | |
2 | Borussia Dortmund | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | −2 | 6 | 3 Nov | — | 1–0 | 7 Dec | ||
3 | Sporting CP | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 3 | Chuyển qua Europa League | 1–5 | 24 Nov | — | 3 Nov | |
4 | Beşiktaş | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 | 24 Nov | 1–2 | 1–4 | — |
Beşiktaş | 1–2 | Borussia Dortmund |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Sporting CP | 1–5 | Ajax |
---|---|---|
| Chi tiết |
Borussia Dortmund | 1–0 | Sporting CP |
---|---|---|
| Chi tiết |
Beşiktaş | 1–4 | Sporting CP |
---|---|---|
| Chi tiết |
Ajax | 4–0 | Borussia Dortmund |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SHE | RMA | INT | SHK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6[lower-alpha 1] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 24 Nov | 3 Nov | 2–0 | |
2 | Real Madrid | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6[lower-alpha 1] | 1–2 | — | 7 Dec | 3 Nov | ||
3 | Inter Milan | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4 | Chuyển qua Europa League | 3–1 | 0–1 | — | 24 Nov | |
4 | Shakhtar Donetsk | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | −7 | 1 | 7 Dec | 0–5 | 0–0 | — |
Sheriff Tiraspol | 2–0 | Shakhtar Donetsk |
---|---|---|
Chi tiết |
Inter Milan | 0–1 | Real Madrid |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Shakhtar Donetsk | 0–0 | Inter Milan |
---|---|---|
Chi tiết |
Real Madrid | 1–2 | Sheriff Tiraspol |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Shakhtar Donetsk | 0–5 | Real Madrid |
---|---|---|
Chi tiết |
Inter Milan | 3–1 | Sheriff Tiraspol |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAY | BEN | BAR | DKV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich (X) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2 Nov | 8 Dec | 5–0 | |
2 | Benfica | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | 0–4 | — | 3–0 | 8 Dec | ||
3 | Barcelona | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | −5 | 3 | Chuyển qua Europa League | 0–3 | 23 Nov | — | 1–0 | |
4 | Dynamo Kyiv | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | −6 | 1 | 23 Nov | 0–0 | 2 Nov | — |
Barcelona | 0–3 | Bayern Munich |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Dynamo Kyiv | 0–0 | Benfica |
---|---|---|
Chi tiết |
Bayern Munich | 5–0 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
| Chi tiết |
Barcelona | 1–0 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
| Chi tiết |
Benfica | 0–4 | Bayern Munich |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MUN | VIL | ATA | YB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | +1 | 6 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 3–2 | 8 Dec | |
2 | Villarreal | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | +2 | 4 | 23 Nov | — | 2–2 | 2 Nov | ||
3 | Atalanta | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | Chuyển qua Europa League | 2 Nov | 8 Dec | — | 1–0 | |
4 | Young Boys | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | −3 | 3 | 2–1 | 1–4 | 23 Nov | — |
Young Boys | 2–1 | Manchester United |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Villarreal | 2–2 | Atalanta |
---|---|---|
Chi tiết |
Atalanta | 1–0 | Young Boys |
---|---|---|
| Chi tiết |
Manchester United | 2–1 | Villarreal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Manchester United | 3–2 | Atalanta |
---|---|---|
Chi tiết |
Young Boys | 1–4 | Villarreal |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SAL | SEV | LIL | WOL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | +3 | 7 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 8 Dec | 2–1 | 3–1 | |
2 | Sevilla | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1–1 | — | 2 Nov | 23 Nov | ||
3 | Lille | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | −1 | 2 | Chuyển qua Europa League | 23 Nov | 0–0 | — | 0–0 | |
4 | VfL Wolfsburg | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 2 | 2 Nov | 1–1 | 8 Dec | — |
Sevilla | 1–1 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
Chi tiết |
Lille | 0–0 | VfL Wolfsburg |
---|---|---|
Chi tiết |
Red Bull Salzburg | 2–1 | Lille |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VfL Wolfsburg | 1–1 | Sevilla |
---|---|---|
| Chi tiết |
Red Bull Salzburg | 3–1 | VfL Wolfsburg |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | JUV | CHE | ZEN | MAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 9 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 2 Nov | 8 Dec | |
2 | Chelsea | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | +4 | 6 | 23 Nov | — | 1–0 | 4–0 | ||
3 | Zenit Saint Petersburg | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | +2 | 3 | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 8 Dec | — | 4–0 | |
4 | Malmö FF | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | −11 | 0 | 0–3 | 2 Nov | 23 Nov | — |
Chelsea | 1–0 | Zenit Saint Petersburg |
---|---|---|
| Chi tiết |
Malmö FF | 0–3 | Juventus |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Zenit Saint Petersburg | 4–0 | Malmö FF |
---|---|---|
Chi tiết |
Zenit Saint Petersburg | 0–1 | Juventus |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Chelsea | 4–0 | Malmö FF |
---|---|---|
| Chi tiết |
Thực đơn
Vòng_bảng_UEFA_Champions_League_2021-22 Các bảng đấuLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_bảng_UEFA_Champions_League_2021-22 https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/memberassociations/uefarankin... https://www.uefa.com/memberassociations/uefarankin... https://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2022/md01_1_fs.... https://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2022/md01_2_fs.... https://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2022/md02_1_fs.... https://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2022/md02_2_fs.... https://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2022/md03_1_fs....